Có 2 kết quả:

默祷 mò dǎo ㄇㄛˋ ㄉㄠˇ默禱 mò dǎo ㄇㄛˋ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) silent prayer
(2) pray in silence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) silent prayer
(2) pray in silence

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0